Nhà Tin tức

Phương pháp và triển vọng gia công nhựa

Trung Quốc SUZHOU STPLAS MACHINERY CO.,LTD Chứng chỉ
Trung Quốc SUZHOU STPLAS MACHINERY CO.,LTD Chứng chỉ
Chúng tôi đã mua dây chuyền rửa PET, dòng phim PE từ Shadow đã 4 năm trước, nhưng chúng tôi vẫn sử dụng nó rất tốt, nhờ dịch vụ vui lòng của Shadow , chúng tôi sẽ kinh doanh và sẽ mua thêm một dòng mới từ STPLAS.

—— Sophia Bachtsevani

Xin chào, tôi tên là Alexander đến từ Nga, và chúng tôi rất vui khi có cơ hội để mua shredder từ STPLAS, và họ có phẩm chất tốt, và dịch vụ tốt, Cô ấy là một người rất thân thiện. Hy vọng có thể mua thêm máy từ bạn trong tương lai.

—— Alexander

Tôi trò chuyện trực tuyến bây giờ
Công ty Tin tức
Phương pháp và triển vọng gia công nhựa
tin tức mới nhất của công ty về Phương pháp và triển vọng gia công nhựa

1.Xử lý chất thải nhựa In the treatment of urban plastic solid wastes, three methods are currently used: landfill, incineration, and recycling. Trong xử lý chất thải rắn nhựa đô thị, hiện nay có ba phương pháp được sử dụng: chôn lấp, đốt rác và tái chế. Due to different national conditions, different countries have different landfills in the United States, and incineration in Europe and Japan. Do điều kiện quốc gia khác nhau, các quốc gia khác nhau có các bãi chôn lấp khác nhau ở Hoa Kỳ và thiêu hủy ở Châu Âu và Nhật Bản. 1. Landfill treatment, because the quality of plastic is generally light and not easy to rot, it will cause the landfill to become a soft base and it will be difficult to use in the future. 1. Xử lý chôn lấp, vì chất lượng nhựa nói chung nhẹ và không dễ mục nát, nó sẽ khiến bãi rác trở thành nền mềm và sẽ khó sử dụng trong tương lai. 2. Incineration treatment, due to the large amount of heat generated by plastics, easy to damage the furnace, and the gas generated after incineration will promote global warming, and some plastics will release harmful gases during pollution and pollute the atmosphere. 2. Xử lý thiêu đốt, do lượng nhiệt lớn do nhựa tạo ra, dễ làm hỏng lò và khí được tạo ra sau khi đốt sẽ thúc đẩy sự nóng lên toàn cầu, và một số chất dẻo sẽ giải phóng khí độc hại trong quá trình ô nhiễm và gây ô nhiễm bầu không khí. 3. Adopt the method of recycling and reuse. 3. Áp dụng phương pháp tái chế và tái sử dụng. Due to labor-consuming, high recycling cost, and lack of corresponding recycling channels, the current recycling in the world accounts for only about 15% of all plastic consumption. Do tiêu thụ nhiều lao động, chi phí tái chế cao và thiếu các kênh tái chế tương ứng, việc tái chế hiện tại trên thế giới chỉ chiếm khoảng 15% tổng lượng tiêu thụ nhựa. However, due to the limited world oil resources, from the perspective of saving the earth's resources, the recycling of plastics is of great significance. Tuy nhiên, do nguồn tài nguyên dầu thế giới hạn chế, từ góc độ tiết kiệm tài nguyên trái đất, việc tái chế nhựa có ý nghĩa rất lớn. To this end, countries around the world have invested a lot of manpower and material resources to develop key technologies for the recycling of various waste plastics, and are committed to reducing the cost of plastic recycling to develop their suitable application fields. Cuối cùng, các nước trên thế giới đã đầu tư rất nhiều nhân lực và tài nguyên vật chất để phát triển các công nghệ chính để tái chế nhựa thải khác nhau và cam kết giảm chi phí tái chế nhựa để phát triển các lĩnh vực ứng dụng phù hợp.

 

2.Phương pháp tái chế nhựa thải The current waste plastic recycling methods are as follows: 1. Heat energy recovery method Most plastics are mainly composed of hydrocarbons and can be burned. Các phương pháp tái chế nhựa thải hiện nay như sau: 1. Phương pháp thu hồi năng lượng nhiệt Hầu hết các chất dẻo chủ yếu bao gồm hydrocarbon và có thể được đốt cháy. For example, polystyrene burns more heat than dye oil. Ví dụ, polystyrene đốt cháy nhiều nhiệt hơn dầu nhuộm. However, heat energy recovery is one of the last methods of waste plastic recycling, because waste plastics burn, most of them will produce toxic gases, which is also a threat to the environment. Tuy nhiên, thu hồi năng lượng nhiệt là một trong những phương pháp tái chế nhựa thải cuối cùng, bởi vì chất thải nhựa bị đốt cháy, hầu hết chúng sẽ tạo ra khí độc, cũng là mối đe dọa đối với môi trường. The burning of halogen-containing plastics will become the culprit of dioxins. Việc đốt cháy nhựa có chứa halogen sẽ trở thành thủ phạm của điôxin. 2. Physical recycling and regeneration Physical recycling and regeneration is a method actively promoted and promoted at present, and it is an effective means of turning waste into treasure, energy saving and environmental protection. 2. Tái chế và tái sinh vật lý Tái chế và tái sinh vật lý là một phương pháp được tích cực thúc đẩy và thúc đẩy hiện nay, và nó là một phương tiện hiệu quả để biến chất thải thành kho báu, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. But at present, it is mainly trapped in the recycling and sorting process. Nhưng hiện tại, nó chủ yếu bị mắc kẹt trong quá trình tái chế và phân loại. The recycling income is small, the sorting is difficult, and the cost is high. Thu nhập tái chế nhỏ, việc phân loại khó khăn và chi phí cao. People's awareness of environmental protection is not very high, and garbage cannot be effectively classified. Nhận thức của người dân về bảo vệ môi trường không cao và rác thải không thể được phân loại một cách hiệu quả. 3. Chemical reduction method This method is to cut the long chain of the polymer to restore its original properties, and the cracked raw materials can be used to make new plastics. 3. Phương pháp khử hóa học Phương pháp này là cắt chuỗi dài của polymer để khôi phục tính chất ban đầu của nó, và các nguyên liệu thô bị nứt có thể được sử dụng để tạo ra nhựa mới. Some methods are to add chemical elements to promote the chemical cracking of the combined carbon atoms, or to add energy to promote their thermal cracking. Một số phương pháp là thêm các nguyên tố hóa học để thúc đẩy sự nứt hóa học của các nguyên tử carbon kết hợp, hoặc thêm năng lượng để thúc đẩy sự nứt nhiệt của chúng. Some materials have been recovered by this method, but most of the materials are still in the experiment. Một số vật liệu đã được phục hồi bằng phương pháp này, nhưng hầu hết các vật liệu vẫn còn trong thí nghiệm. 4. Hydrolysis method This method is used to process mixed plastic articles. 4. Phương pháp thủy phân Phương pháp này được sử dụng để xử lý các sản phẩm nhựa hỗn hợp. According to different plastic components, 60%-80% of the components can be refined into synthetic crude oil. Theo các thành phần nhựa khác nhau, 60% -80% thành phần có thể được tinh chế thành dầu thô tổng hợp. In a joint research report, three chemical companies from BASF, Germany and other countries pointed out that hydrogenation is the best method of thermal cracking, and the synthesized synthetic crude oil has good quality and can be used for oil refining. Trong một báo cáo nghiên cứu chung, ba công ty hóa chất từ ​​BASF, Đức và các quốc gia khác đã chỉ ra rằng hydro hóa là phương pháp tốt nhất để cracking nhiệt và dầu thô tổng hợp có chất lượng tốt và có thể được sử dụng để lọc dầu. This treatment method treats halogen-containing waste plastics without producing toxic dioxins and chlorine. Phương pháp xử lý này xử lý nhựa thải có chứa halogen mà không tạo ra điôxin và clo độc hại. With the continuous improvement of this technology, it may become one of the main methods for processing waste plastics in the future. Với sự cải tiến liên tục của công nghệ này, nó có thể trở thành một trong những phương pháp chính để xử lý chất thải nhựa trong tương lai.

 

3. Định hướng phát triển của nhựa thân thiện với môi trường While actively developing plastic recycling technology, it also needs to develop in the direction of favoring disposal or recycling in the manufacture and use of plastics. Trong khi tích cực phát triển công nghệ tái chế nhựa, nó cũng cần phát triển theo hướng thiên về xử lý hoặc tái chế trong sản xuất và sử dụng nhựa. 1. Reducing design research and development of materials that are suitable for recycling, the focus will not be on which plastic is the most ideal for making individual parts, but on materials that can be widely used, which is a revolutionary change in concept . 1. Giảm nghiên cứu thiết kế và phát triển vật liệu phù hợp để tái chế, trọng tâm sẽ không phải là nhựa nào là lý tưởng nhất để chế tạo các bộ phận riêng lẻ, mà là các vật liệu có thể được sử dụng rộng rãi, đó là một sự thay đổi mang tính cách mạng. In order to facilitate recycling, designers began to avoid using a variety of plastics when designing products. Để tạo điều kiện tái chế, các nhà thiết kế bắt đầu tránh sử dụng nhiều loại nhựa khi thiết kế sản phẩm. BMW of the United States is planning to reduce the type of plastics in its new car design by 40%, with the purpose of facilitating the recycling of waste plastics. BMW của Hoa Kỳ đang có kế hoạch giảm 40% loại nhựa trong thiết kế xe hơi mới của mình, với mục đích tạo điều kiện tái chế nhựa thải. The world's electrical and electronic market has attracted attention to the recycling of waste plastics. Thị trường điện và điện tử trên thế giới đã thu hút sự chú ý vào việc tái chế chất thải nhựa. International Business Machines Corporation (IBM) has begun to mark the plastic parts of computers and business machines, and is developing recyclable plastic electronic parts and simplifying the removal of equipment. International Business Machines Corporation (IBM) đã bắt đầu đánh dấu các bộ phận nhựa của máy tính và máy kinh doanh, và đang phát triển các bộ phận điện tử bằng nhựa có thể tái chế và đơn giản hóa việc loại bỏ thiết bị. The product structure also considers eliminating the surface coloration of the components, controlling the amount of external adhesives used for plastic additives, and reducing the use of recycled process components and extra parts. Cấu trúc sản phẩm cũng xem xét loại bỏ màu bề mặt của các thành phần, kiểm soát lượng chất kết dính bên ngoài được sử dụng cho phụ gia nhựa và giảm việc sử dụng các thành phần quá trình tái chế và các bộ phận phụ. 2. Biodegradation Research and development of biodegradation has become a research hotspot in the plastic processing industry in countries around the world. 2. Phân hủy sinh học Nghiên cứu và phát triển phân hủy sinh học đã trở thành một điểm nóng nghiên cứu trong ngành chế biến nhựa ở các nước trên thế giới. The researchers hope to develop a plastic that can degrade in a microbial environment to deal with a large number of single-use plastics, especially the pollution of farmland, mountains and oceans by plastic film and multi-package waste. Các nhà nghiên cứu hy vọng sẽ phát triển một loại nhựa có thể phân hủy trong môi trường vi sinh vật để xử lý một số lượng lớn nhựa sử dụng một lần, đặc biệt là ô nhiễm đất nông nghiệp, núi và đại dương bằng màng nhựa và chất thải đa gói. The research goal is to develop a plastic that can guarantee the use performance of its name during use, and once used up and discarded, it can be decomposed by microorganisms in the environment and thus completely enter the ecological cycle. Mục tiêu nghiên cứu là phát triển một loại nhựa có thể đảm bảo hiệu suất sử dụng tên của nó trong quá trình sử dụng, và một khi được sử dụng và loại bỏ, nó có thể bị phân hủy bởi các vi sinh vật trong môi trường và do đó hoàn toàn đi vào chu trình sinh thái. At the same time, the production cost of this plastic is relatively low and it has corresponding economics. Đồng thời, chi phí sản xuất loại nhựa này tương đối thấp và nó có tính kinh tế tương ứng. If it is such a biodegradable plastic, it can be composted with ordinary biological waste after use, without having to spend a lot of cost to collect, sort and recycle. Nếu nó là một loại nhựa phân hủy sinh học, nó có thể được ủ với chất thải sinh học thông thường sau khi sử dụng, mà không phải tốn nhiều chi phí để thu gom, phân loại và tái chế. Moreover, the decomposition products enter the ecological cycle, which does not cause waste of resources. Hơn nữa, các sản phẩm phân hủy bước vào chu kỳ sinh thái, không gây lãng phí tài nguyên. In the research and development of biodegradable plastics, countries all over the world have invested a lot of financial resources and manpower, and spent a lot of energy on research. Trong nghiên cứu và phát triển nhựa phân hủy sinh học, các quốc gia trên toàn thế giới đã đầu tư rất nhiều nguồn lực tài chính và nhân lực, và dành nhiều năng lượng cho nghiên cứu. The plastics processing industry generally believes that biodegradable plastics is a new technology issue in the 21st century. Ngành công nghiệp chế biến nhựa nói chung tin rằng nhựa phân hủy sinh học là một vấn đề công nghệ mới trong thế kỷ 21.

 

4.Sự phát triển của ngành tái chế nhựa thải With the closing of the 19th National Congress of the Communist Party of China, the construction of ecological civilization and ecological environment protection have been deployed as important tasks. Với việc kết thúc Đại hội toàn quốc lần thứ 19 của Đảng Cộng sản Trung Quốc, việc xây dựng nền văn minh sinh thái và bảo vệ môi trường sinh thái đã được triển khai như một nhiệm vụ quan trọng. The green economy will have unprecedented development opportunities in the next few years. Nền kinh tế xanh sẽ có những cơ hội phát triển chưa từng có trong vài năm tới. As the amount of waste plastic continues to grow, the waste plastic recycling industry will become an important chapter in the green economy. Khi lượng nhựa thải tiếp tục tăng lên, ngành công nghiệp tái chế nhựa thải sẽ trở thành một chương quan trọng trong nền kinh tế xanh. The national government has already begun to lay out policies, such as domestic waste sorting, recycling site layout, and other formalization of recycling systems, which have introduced policies and started to implement them. Chính phủ quốc gia đã bắt đầu đưa ra các chính sách, như phân loại rác thải sinh hoạt, bố trí khu tái chế và chính thức hóa các hệ thống tái chế khác, đã đưa ra các chính sách và bắt đầu thực hiện chúng.

Pub Thời gian : 2020-06-06 13:48:18 >> danh mục tin tức
Chi tiết liên lạc
SUZHOU STPLAS MACHINERY CO.,LTD

Người liên hệ: Ms. Shadow Fan

Tel: 0086 139 1360 8802

Fax: 86-512-58288488

Gửi yêu cầu thông tin của bạn trực tiếp cho chúng tôi (0 / 3000)